| Mẫu số: | NTC | Vòng đời: | 100000 chu kỳ |
|---|---|---|---|
| Điện áp: | 250v | Hiện hành: | 16a |
| Loại liên hệ: | thường đóng hoặc thường mở | Loại chuyển đổi: | Đặt lại tự động hoặc đặt lại thủ công |
| Phạm vi nhiệt độ: | 0-250℃ | Đặc điểm kỹ thuật: | 12*16 |
| kháng chiến danh nghĩa: | 5K, 8K, 10K, 15K đến 100K | Phương sai kháng chiến: | ± 1, ± 2, ± 3, ± 5, ± 10 |
| Hệ số vật chất: | 2500 ~ 5000K | hệ số tản: | ≥0,8mw/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt: | ≤25s | Nhiệt độ làm việc: | -40oC~+250oC |
| Công suất định mức: | 50mW | ||
| Làm nổi bật: | NTC temperature sensor probe,10K platinum resistor sensor,100K NTC thermistor probe |
||
| Specification Name | Scope | Detection Condition |
|---|---|---|
| R25 (nominal resistance value) | 5K, 8K, 10K, 15K to 100K | Constant temperature 25ºC±0.05ºC |
| R25 Permissible variance(%) | ±1, ±2, ±3, ±5, ±10 | Constant temperature 25ºC±0.05ºC |
| B25/50 or B25/85 (material coefficient) | 2500~5000K | Constant temperature 25ºC±0.05ºC Constant temperature 85ºC±0.05ºC |
| B25/50 Value permissible variance(%) | ±1, ±2 | Constant temperature 25ºC±0.05ºC Constant temperature 50ºC±0.05ºC |
| ∫ (dissipation coefficient) | ≥0.8mw/ºC | Static in the air |
| T (thermal time constant) | ≤25S | Static in the air |
| Ta (Working temperature) | -40ºC~+250ºC | |
| Pn (rated power) | 50mw | Within working temperature |
Người liên hệ: Cherry Lee
Tel: +86-13431163393
Fax: 86-769-82657011