| kháng chiến danh nghĩa: | 10K | Hệ số vật chất: | 3950K |
|---|---|---|---|
| R25 phương sai cho phép: | ±1,±2,±3,±5,±10% | Giá trị B25/50: | 2500 ~ 5000K |
| Phương sai B25/50: | ±1,±2% | hệ số tản: | ≥0,8mw/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt: | ≤25s | Nhiệt độ làm việc: | -40oC~+250oC |
| Công suất định mức: | 50mW | Loại liên hệ: | thường đóng hoặc thường mở |
| Loại chuyển đổi: | Đặt lại tự động hoặc đặt lại thủ công | Kích thước: | 12*16 |
| Tùy chọn dây dẫn: | #24 30# 2651, UL4411 28#, dây dẫn đôi | Đặt lại lực lượng: | 4 ~ 6N |
| Đặt lại khoảng cách: | ≥20,4mm | ||
| Làm nổi bật: | 10K NTC temperature sensor probe,3950 NTC thermistor sensor,NTC thermistor temperature probe |
||
| Specification Name | Scope | Detection Condition |
|---|---|---|
| R25 (nominal resistance value) | 5K, 8K, 10K, 15K to 100K | Constant temperature 25ºC±0.05ºC |
| R25 Permissible variance(%) | ±1, ±2, ±3, ±5, ±10 | Constant temperature 25ºC±0.05ºC |
| B25/50 or B25/85 (material coefficient) | 2500~5000K | Constant temperature 25ºC±0.05ºC Constant temperature 85ºC±0.05ºC |
| B25/50 Value permissible variance(%) | ±1, ±2 | Constant temperature 25ºC±0.05ºC Constant temperature 50ºC±0.05ºC |
| ∫ (dissipation coefficient) | ≥0.8mw/ºC | Static in the air |
| T (thermal time constant) | ≤25S | Static in the air |
| Ta (Working temperature) | -40ºC~+250ºC | |
| Pn (rated power) | 50mw | within working temperature |
| Open temp. | Reset temp. | Open temp. | Reset temp. | Open temp. | Reset temp. |
|---|---|---|---|---|---|
| -20ºC±5ºC | 5ºC±5ºC | 95ºC±5ºC | 80ºC±5ºC | 205ºC±5ºC | 175ºC±10ºC |
| -15ºC±5ºC | 5ºC±5ºC | 100ºC±5ºC | 80ºC±10ºC | 210ºC±5ºC | 180ºC±10ºC |
| -10ºC±5ºC | 5ºC±5ºC | 105ºC±5ºC | 85ºC±10ºC | 215ºC±5ºC | 185ºC±10ºC |
| 0ºC±5ºC | -10ºC±5ºC | 110ºC±5ºC | 90ºC±10ºC | 220ºC±5ºC | 190ºC±10ºC |
| 5ºC±5C | -5ºC±5ºC | 115ºC±5ºC | 95ºC±10ºC | 225ºC±5ºC | 195ºC±10ºC |
| 10ºC±5ºC | 0ºC±5ºC | 120ºC±5ºC | 100ºC±10ºC | 230ºC±5ºC | 200ºC±10ºC |
| 15ºC±5ºC | 5ºC±5ºC | 125ºC±5ºC | 105ºC±10ºC | 235ºC±5ºC | 205ºC±10ºC |
| 20ºC±5ºC | 5ºC±5ºC | 130ºC±5ºC | 110ºC±10ºC | 240ºC±5ºC | 210ºC±10ºC |
| 25ºC±5ºC | 10ºC±5ºC | 135ºC±5ºC | 115ºC±10ºC | 245ºC±5ºC | 215ºC±10ºC |
| 30ºC±5ºC | 15ºC±5ºC | 140ºC±5ºC | 120ºC±10ºC | 250ºC±5ºC | 220ºC±10ºC |
Người liên hệ: Cherry Lee
Tel: +86-13431163393
Fax: 86-769-82657011